Có 3 kết quả:

踉跄 liàng qiàng ㄌㄧㄤˋ ㄑㄧㄤˋ踉蹌 liàng qiàng ㄌㄧㄤˋ ㄑㄧㄤˋ踉蹡 liàng qiàng ㄌㄧㄤˋ ㄑㄧㄤˋ

1/3

Từ điển Trung-Anh

(1) to stagger
(2) to stumble

Từ điển Trung-Anh

(1) to stagger
(2) to stumble

Từ điển Trung-Anh

variant of 踉蹌|踉跄[liang4 qiang4]