Có 3 kết quả:
踉跄 liàng qiàng ㄌㄧㄤˋ ㄑㄧㄤˋ • 踉蹌 liàng qiàng ㄌㄧㄤˋ ㄑㄧㄤˋ • 踉蹡 liàng qiàng ㄌㄧㄤˋ ㄑㄧㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to stagger
(2) to stumble
(2) to stumble
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to stagger
(2) to stumble
(2) to stumble
liàng qiàng ㄌㄧㄤˋ ㄑㄧㄤˋ [liàng qiāng ㄌㄧㄤˋ ㄑㄧㄤ]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 踉蹌|踉跄[liang4 qiang4]